Có 2 kết quả:
数典忘祖 shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ • 數典忘祖 shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots
Bình luận 0
shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots
Bình luận 0