Có 2 kết quả:

数典忘祖 shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ數典忘祖 shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots

Bình luận 0